Tìm hiểu Docker là gì? – Hướng dẫn cách triển khai container hiệu quả với Docker

Published on
Belongs to Category: Hosting Knowledge|Posted by: Le Thanh Giang||18 min read
Facebook share iconLinkedIn share iconTwitter share iconPinterest share iconTumblr share icon
Docker là gì? Kiến thức cơ bản mà bạn cần nắm về Docker

Docker là gì?

Docker là một nền tảng mã nguồn mở giúp container hóa các ứng dụng, tạo điều kiện để phát triển, vận hành và triển khai phần mềm nhanh chóng và hiệu quả. Với Docker, các ứng dụng và môi trường chạy của chúng được đóng gói thành containers, giúp giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến sự khác biệt về môi trường giữa các máy chủ và hệ thống.

Docker là gì?

Nhờ vào khả năng chạy ứng dụng trong một môi trường cô lập, Docker giúp giảm thiểu các vấn đề liên quan đến cài đặt phần mềm, thư viện phụ thuộc, và quản lý cấu hình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các mô hình phát triển phần mềm hiện đại như DevOps, nơi yêu cầu tính ổn định và khả năng mở rộng cao. Docker sử dụng công nghệ containerization, cho phép các nhà phát triển chạy nhiều ứng dụng trên cùng một hệ thống mà không gặp phải xung đột.

Docker Container là gì?

Docker Container là một đơn vị tiêu chuẩn của phần mềm, cho phép đóng gói và chạy ứng dụng một cách cô lập trong môi trường tách biệt. Một container chứa đựng tất cả các thành phần cần thiết để chạy ứng dụng, bao gồm mã nguồn, thư viện, phụ thuộc và môi trường thực thi. Điều này giúp ứng dụng có thể chạy một cách nhất quán trên bất kỳ hệ thống nào, từ máy tính cá nhân đến môi trường sản xuất.

Docker container là gì?

Khác với các máy ảo (VM), Docker Containers không cần phải tải toàn bộ hệ điều hành. Thay vào đó, chúng chia sẻ hệ điều hành của máy chủ, giúp tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu suất. Nhờ vào khả năng này, container Docker rất nhẹ, nhanh và dễ triển khai. Các container có thể được khởi động chỉ trong vài giây, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho các quy trình phát triển phần mềm.

Ngoài ra, Docker container còn giúp việc quản lý ứng dụng trở nên đơn giản hơn, vì mọi thứ liên quan đến ứng dụng đã được gói gọn vào trong một container, giúp dễ dàng triển khai và vận hành ứng dụng trong các môi trường khác nhau mà không gặp phải xung đột.

Tại sao cần dùng Docker?

Việc sử dụng Docker mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các nhà phát triển và đội ngũ DevOps. Dưới đây là những lý do quan trọng tại sao bạn nên sử dụng Docker trong quy trình phát triển và triển khai phần mềm:

Tính nhất quán giữa các môi trường

Một trong những vấn đề lớn mà Docker giải quyết là sự khác biệt giữa các môi trường phát triển, thử nghiệm và sản xuất. Trong các môi trường truyền thống, phần mềm có thể hoạt động tốt trên máy phát triển của nhà phát triển nhưng lại gặp sự cố khi triển khai lên môi trường sản xuất. Docker giúp giải quyết vấn đề này bằng cách đóng gói ứng dụng và tất cả các phụ thuộc vào một container duy nhất, giúp ứng dụng chạy nhất quán bất kể môi trường nào.

Tiết kiệm tài nguyên

So với các máy ảo, Docker container rất nhẹ và tiết kiệm tài nguyên hệ thống. Thay vì phải tải một hệ điều hành đầy đủ, Docker chỉ cần chia sẻ hệ điều hành của máy chủ, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn tài nguyên. Điều này cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng và dịch vụ trên cùng một máy chủ mà không gặp phải vấn đề hiệu suất.

Tăng cường khả năng mở rộng và linh hoạt

Docker giúp việc mở rộng ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, vì bạn có thể triển khai hàng nghìn container trên nhiều máy chủ khác nhau. Việc này đặc biệt hữu ích trong các môi trường đám mây và các ứng dụng cloud-native.

Nhờ vào tính linh hoạt của Docker, việc triển khai và thử nghiệm các thay đổi trong ứng dụng trở nên nhanh chóng, đồng thời bạn có thể quản lý các dịch vụ và môi trường một cách đơn giản và hiệu quả.

Hướng dẫn cài đặt Docker

Cài đặt Docker khá đơn giản và có thể thực hiện trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows, macOS, và Linux. Dưới đây là các bước cơ bản để cài đặt Docker trên hệ điều hành phổ biến nhất.

Cài đặt Docker trên Windows

  1. Truy cập trang chủ Docker tại docker.com.

  2. Tải về phiên bản Docker Desktop dành cho Windows.

  3. Sau khi tải về, mở tệp cài đặt và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

  4. Sau khi cài đặt xong, khởi động Docker Desktop và đợi nó chạy.

  5. Kiểm tra xem Docker đã cài đặt thành công hay chưa bằng cách mở Command Prompt hoặc PowerShell và chạy lệnh:

    docker --version
    

Cài đặt Docker trên macOS

  1. Tương tự như trên Windows, truy cập trang chủ Docker và tải về Docker Desktop dành cho macOS.

  2. Mở tệp cài đặt và kéo biểu tượng Docker vào thư mục Applications.

  3. Khởi động Docker và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

  4. Kiểm tra cài đặt Docker thành công bằng cách mở Terminal và chạy lệnh:

    docker --version
    

Cài đặt Docker trên Linux

Docker cũng hỗ trợ nhiều bản phân phối Linux khác nhau. Dưới đây là các bước cài đặt trên Ubuntu:

  1. Cập nhật các gói và cài đặt các phụ thuộc:

    sudo apt-get update
    sudo apt-get install apt-transport-https ca-certificates curl software-properties-common
    
  2. Thêm kho lưu trữ Docker vào hệ thống:

    curl -fsSL https://download.docker.com/linux/ubuntu/gpg | sudo apt-key add -
    sudo add-apt-repository "deb [arch=amd64] https://download.docker.com/linux/ubuntu $(lsb_release -cs) stable"
    
  3. Cập nhật lại danh sách gói và cài đặt Docker:

    sudo apt-get update
    sudo apt-get install docker-ce
    
  4. Kiểm tra Docker đã được cài đặt thành công bằng lệnh:

    docker --version
    

Sau khi hoàn thành cài đặt, bạn đã sẵn sàng sử dụng Docker để tạo và quản lý containers.

Quy trình thực thi của một hệ thống sử dụng Docker

Khi một hệ thống sử dụng Docker, quy trình thực thi của ứng dụng sẽ diễn ra theo các bước sau:

Xây dựng Docker Image

Mọi ứng dụng trong Docker đều bắt đầu từ một Docker Image. Đây là một bản sao không thay đổi của hệ thống tệp, bao gồm mã nguồn, thư viện phụ thuộc và môi trường thực thi cần thiết. Docker Image được xây dựng từ một tệp gọi là Dockerfile, trong đó định nghĩa cách thức cài đặt ứng dụng và các phụ thuộc của nó.

Ví dụ, một Dockerfile đơn giản để cài đặt một ứng dụng Node.js có thể trông như sau:

FROM node:14
WORKDIR /app
COPY . .
RUN npm install
CMD ["node", "app.js"]

Docker sử dụng Dockerfile để tự động hóa quá trình xây dựng image, giúp đảm bảo rằng môi trường chạy ứng dụng luôn nhất quán trên mọi máy chủ.

Chạy Docker Container

Sau khi Docker Image được xây dựng, bạn có thể tạo ra một Docker Container để chạy ứng dụng. Một container là một phiên bản đang chạy của image, và nó sẽ có mọi thứ mà ứng dụng cần để hoạt động, từ môi trường cho đến các thư viện phụ thuộc.

Để chạy container, bạn sử dụng lệnh:

docker run -d -p 8080:8080 my-app

Lệnh trên sẽ tạo một container từ image có tên my-app, chạy nó ở chế độ nền (-d) và ánh xạ cổng 8080 của container với cổng 8080 trên máy chủ.

Quản lý Docker Containers

Sau khi containers đã được khởi động, bạn có thể quản lý chúng thông qua các lệnh Docker. Bạn có thể kiểm tra các container đang chạy bằng lệnh:

docker ps

Nếu muốn dừng một container, bạn sử dụng lệnh:

docker stop <container_id>

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện các thao tác khác như xóa container, xem logs, và kiểm tra trạng thái của ứng dụng.

Tối ưu hóa và Mở rộng Hệ thống với Docker

Docker không chỉ giúp chạy các ứng dụng mà còn hỗ trợ việc mở rộng và tối ưu hóa hệ thống. Bạn có thể dễ dàng tạo nhiều container cho cùng một ứng dụng và phân phối chúng qua nhiều máy chủ. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc mở rộng ứng dụng khi có nhu cầu và tăng khả năng chịu tải của hệ thống.

Những khái niệm liên quan đến Docker mà bạn nhất định phải biết

Để sử dụng Docker một cách hiệu quả, bạn cần hiểu một số khái niệm cơ bản và quan trọng liên quan đến Docker. Dưới đây là những khái niệm mà bạn nên nắm vững:

Docker Image

Docker Image là một mẫu vật thể (template) được sử dụng để tạo ra Docker Containers. Image chứa tất cả các thành phần cần thiết để ứng dụng chạy, bao gồm hệ điều hành, phần mềm, thư viện, và các cấu hình. Docker Image có thể được lưu trữ trong Docker Hub hoặc trong kho lưu trữ riêng của bạn.

Một Docker Image có thể được xây dựng từ một Dockerfile hoặc tải xuống từ kho lưu trữ như Docker Hub.

Docker Container

Docker Container là một môi trường thực thi nhẹ và cô lập để chạy ứng dụng. Container là một phiên bản đang chạy của Docker Image. Khi một container được tạo ra từ image, nó sẽ thực thi ứng dụng trong một môi trường riêng biệt, bảo đảm rằng ứng dụng sẽ chạy ổn định bất kể hệ điều hành hoặc phần mềm máy chủ có sự thay đổi.

Docker Volume

Docker Volume là một cách để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu giữa các container. Mỗi container có thể sử dụng volume để lưu trữ dữ liệu bền vững, ngay cả khi container đó bị xóa hoặc khởi động lại. Volume giúp bạn dễ dàng sao lưu dữ liệu và duy trì tính nhất quán của hệ thống.

Bạn có thể tạo volume và ánh xạ nó vào container như sau:

docker volume create my-volume
docker run -d -v my-volume:/data my-app

Docker Network

Docker Network giúp các container giao tiếp với nhau và với các dịch vụ bên ngoài. Docker cung cấp một số loại mạng như bridge, host, và overlay. Mỗi loại mạng có mục đích sử dụng khác nhau, từ việc liên kết các container trong một máy chủ đến việc liên kết các container trên nhiều máy chủ trong một cụm.

Docker Compose

Docker Compose là một công cụ giúp định nghĩa và chạy nhiều container Docker trong một ứng dụng. Thay vì phải tạo và quản lý từng container riêng lẻ, bạn có thể sử dụng docker-compose.yml để mô tả cấu trúc của toàn bộ ứng dụng và các dịch vụ liên quan. Đây là công cụ tuyệt vời cho việc triển khai các ứng dụng microservices.

Ví dụ về tệp docker-compose.yml:

version: '3'
services:
  web:
    image: my-web-app
    ports:
      - '80:80'
  db:
    image: postgres
    environment:
      POSTGRES_PASSWORD: example

Docker Hub

Docker Hub là dịch vụ đám mây nơi bạn có thể tìm thấy hàng triệu Docker Images đã được xây dựng sẵn. Docker Hub cho phép bạn tải lên, chia sẻ, và tải xuống các image, giúp việc phát triển và triển khai ứng dụng trở nên dễ dàng hơn.

Hướng dẫn các lệnh cơ bản trong Docker

Để làm việc hiệu quả với Docker, bạn cần nắm vững một số lệnh cơ bản giúp quản lý các Docker containers, images, và volumes. Dưới đây là các lệnh phổ biến và cách sử dụng chúng:

Lệnh để kiểm tra Docker

  • docker --version: Kiểm tra phiên bản Docker hiện tại.

    docker --version
    
  • docker info: Hiển thị thông tin chi tiết về cài đặt Docker, bao gồm số lượng container và image hiện có.

    docker info
    

Lệnh quản lý Docker Images

  • docker pull [image_name]: Tải một Docker Image từ Docker Hub hoặc kho lưu trữ Docker.

    docker pull ubuntu
    
  • docker build -t [image_name] .: Xây dựng một Docker Image từ Dockerfile trong thư mục hiện tại.

    docker build -t my-app .
    
  • docker images: Liệt kê tất cả các Docker Images hiện có trên hệ thống.

    docker images
    
  • docker rmi [image_id]: Xóa Docker Image khỏi hệ thống.

    docker rmi my-app
    

Lệnh quản lý Docker Containers

  • docker run [options] [image_name]: Tạo và chạy một Docker Container từ Docker Image.

    docker run -d -p 8080:8080 my-app
    
  • docker ps: Liệt kê các container đang chạy.

    docker ps
    
  • docker stop [container_id]: Dừng một container đang chạy.

    docker stop my-container
    
  • docker start [container_id]: Khởi động lại một container đã dừng.

    docker start my-container
    
  • docker logs [container_id]: Xem log của một container.

    docker logs my-container
    
  • docker exec -it [container_id] bash: Truy cập vào container và thực hiện các lệnh từ trong container.

    docker exec -it my-container bash
    

Lệnh quản lý Docker Volumes và Networks

  • docker volume create [volume_name]: Tạo một Docker Volume mới.

    docker volume create my-volume
    
  • docker volume ls: Liệt kê tất cả các Docker Volumes.

    docker volume ls
    
  • docker network create [network_name]: Tạo một Docker Network mới.

    docker network create my-network
    

Khi nào thì cần sử dụng Docker?

Docker có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng nó đặc biệt hữu ích trong một số trường hợp sau:

Phát triển ứng dụng trong môi trường đồng nhất

Một trong những lý do lớn nhất để sử dụng Docker là để tạo ra môi trường phát triển đồng nhất. Docker giúp bạn đảm bảo rằng ứng dụng sẽ chạy giống nhau trên mọi hệ thống, từ máy tính cá nhân đến môi trường sản xuất. Điều này giúp tránh các vấn đề phát sinh khi phần mềm chạy trên một máy nhưng lại không hoạt động trên máy khác do sự khác biệt về phần mềm hoặc cấu hình môi trường.

Triển khai các ứng dụng microservices

Docker là công cụ lý tưởng cho việc triển khai các microservices. Khi một ứng dụng được chia nhỏ thành nhiều dịch vụ độc lập, mỗi dịch vụ có thể được đóng gói trong một container riêng biệt, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các phần của hệ thống. Docker cho phép bạn triển khai và quản lý hàng nghìn container, mỗi container thực hiện một chức năng cụ thể, dễ dàng mở rộng và bảo trì.

Tối ưu hóa tài nguyên và hiệu suất

So với việc sử dụng các máy ảo truyền thống, Docker giúp tiết kiệm tài nguyên hệ thống đáng kể. Các container Docker nhẹ và khởi động rất nhanh, điều này giúp tăng hiệu suất khi triển khai ứng dụng. Docker cho phép chạy nhiều ứng dụng trên cùng một máy chủ mà không gặp phải xung đột tài nguyên.

Triển khai và vận hành ứng dụng trên đám mây

Docker đặc biệt hữu ích khi triển khai ứng dụng trên các nền tảng đám mây như AWS, Google Cloud, hoặc Microsoft Azure. Các dịch vụ đám mây này hỗ trợ Docker, giúp bạn dễ dàng triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng container trên quy mô lớn.

Quản lý các môi trường thử nghiệm và sản xuất

Docker giúp đơn giản hóa việc chuyển giao mã nguồn từ môi trường thử nghiệm sang môi trường sản xuất mà không gặp phải sự cố liên quan đến môi trường. Các ứng dụng có thể được kiểm tra trong một môi trường Docker được cấu hình giống như môi trường sản xuất, giảm thiểu nguy cơ gặp phải sự cố khi triển khai ứng dụng thực tế.

So sánh Docker với Kubernetes

Mặc dù cả DockerKubernetes đều là các công cụ phổ biến trong việc quản lý và triển khai ứng dụng, chúng phục vụ các mục đích khác nhau và có cách tiếp cận riêng biệt. Dưới đây là sự so sánh giữa Docker và Kubernetes để bạn hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động cùng nhau.

Tiêu chíDockerKubernetes
Mục đích sử dụng

Dùng để tạo và quản lý các container, giúp triển khai ứng dụng trên một máy chủ hoặc môi trường đơn giản.

Quản lý các container Docker trên nhiều máy chủ, tự động mở rộng, cân bằng tải và điều phối trong môi trường phức tạp.

Tính năng chính
  • Tạo và chạy containers.
  • Quản lý Docker Images và Volumes.
  • Cấu hình môi trường cho ứng dụng.
  • Quản lý cụm container.
  • Tự động phân phối và cân bằng tải.
  • Khôi phục các container bị lỗi.
  • Tổ chức các dịch vụ phân tán.
Khả năng mở rộng

Chạy trên một máy chủ duy nhất, thích hợp cho các ứng dụng nhỏ và môi trường phát triển.

Quản lý hàng nghìn container trên nhiều máy chủ, phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn và kiến trúc microservices.

Mối quan hệ

Docker giúp tạo container, Kubernetes giúp quản lý và điều phối chúng trong môi trường sản xuất quy mô lớn.

Mối quan hệ giữa Docker và Kubernetes

Docker và Kubernetes không phải là đối thủ mà là các công nghệ bổ sung cho nhau. Docker giúp bạn tạo các container, còn Kubernetes giúp bạn quản lý và triển khai các container đó trong môi trường sản xuất quy mô lớn. Docker là công cụ tuyệt vời để phát triển ứng dụng và triển khai các container, trong khi Kubernetes là công cụ lý tưởng để vận hành các ứng dụng quy mô lớn trong môi trường phân tán.

Kết luận

Docker đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc phát triển và triển khai các ứng dụng hiện đại. Với khả năng container hóa ứng dụng, Docker mang đến sự linh hoạt và nhất quán giữa các môi trường phát triển, thử nghiệm và sản xuất. Việc sử dụng Docker giúp giảm thiểu các vấn đề liên quan đến sự khác biệt môi trường, đồng thời tối ưu hóa tài nguyên hệ thống và giúp quá trình triển khai trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Khi kết hợp với các công nghệ khác như Kubernetes, Docker không chỉ giúp triển khai ứng dụng trên một máy chủ duy nhất mà còn mở rộng khả năng quản lý các ứng dụng trên quy mô lớn. Kubernetes giúp điều phối các container Docker, quản lý các dịch vụ phân tán và tự động mở rộng ứng dụng khi cần thiết, tạo nên một hệ thống mạnh mẽ và đáng tin cậy cho các ứng dụng quy mô lớn.

Tóm lại, Docker là một công cụ tuyệt vời giúp các nhà phát triển và doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình phát triển, thử nghiệm và triển khai ứng dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp để triển khai các ứng dụng một cách nhanh chóng, hiệu quả và dễ dàng mở rộng, Docker chắc chắn là sự lựa chọn phù hợp.

Với những kiến thức cơ bản về Docker mà bạn đã nắm vững, bạn có thể bắt đầu khám phá và sử dụng công cụ này trong các dự án của mình, từ việc phát triển ứng dụng đơn giản đến các hệ thống phức tạp dựa trên microservices. Hãy thử Docker ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt mà nó mang lại!

Latest Posts

Related Posts

Newsletter border

Subscribe to Receive Updates from RiverLee