Bài 4. Cách Khai Báo Biến Trong Java | Tự học Java Căn Bản

Published on
Thuộc danh mục: Học Java Căn Bản|Đăng bởi: Lê Thanh Giang||8 min read
Facebook share iconLinkedIn share iconTwitter share iconPinterest share iconTumblr share icon
Bài 4. Khai Báo Biến Trong Java | Tự Học Java Căn Bản

Biến Là Gì?

Trong lập trình Java, biến là một phần không thể thiếu trong mọi chương trình. Chúng lưu trữ giá trị để chương trình có thể xử lý, thực hiện phép toán, hoặc tương tác với người dùng. Mỗi biến trong Java được khai báo với một kiểu dữ liệu cụ thể để xác định loại giá trị mà nó có thể lưu trữ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách khai báo biến trong Java, các kiểu dữ liệu và quy tắc cần nhớ khi làm việc với biến.

Khai Báo Biến Trong Java

Trong Java, khai báo biến là một bước quan trọng trước khi sử dụng biến. Khi khai báo biến, bạn cần chỉ định:

  1. Kiểu dữ liệu của biến: Xác định loại giá trị mà biến có thể chứa (số nguyên, chuỗi, boolean, v.v.).
  2. Tên biến: Đặt tên cho biến để dễ dàng tham chiếu.

Cấu trúc khai báo biến cơ bản trong Java như sau:

dataType variableName;
  • dataType: Kiểu dữ liệu của biến (int, String, boolean, v.v.).
  • variableName: Tên biến, tuân theo các quy tắc đặt tên trong Java.

Ví dụ:

int age; // Khai báo biến age kiểu int (số nguyên)
String name; // Khai báo biến name kiểu String (chuỗi)
boolean isStudent; // Khai báo biến isStudent kiểu boolean (true/false)

Khai Báo Và Khởi Tạo Biến

Khi khai báo biến, bạn cũng có thể khởi tạo giá trị cho biến ngay lập tức. Điều này giúp biến có giá trị ban đầu ngay khi được tạo ra.

Ví dụ:

int age = 25; // Khai báo và khởi tạo biến age với giá trị 25
String name = "Alice"; // Khai báo và khởi tạo biến name với giá trị "Alice"
boolean isStudent = true; // Khai báo và khởi tạo biến isStudent với giá trị true

Trong trường hợp này, mỗi biến được khai báo và khởi tạo cùng một lúc. Điều này giúp giảm thiểu lỗi do quên khởi tạo biến trước khi sử dụng.

Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong Java

Java hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu để khai báo biến, bao gồm các kiểu nguyên thủy (primitive data types) và các kiểu đối tượng (reference data types). Dưới đây là một số kiểu dữ liệu cơ bản bạn sẽ thường xuyên gặp trong Java.

Kiểu Nguyên Thủy (Primitive Data Types)

Các kiểu nguyên thủy trong Java không phải là đối tượng và được sử dụng để lưu trữ các giá trị đơn giản. Dưới đây là danh sách các kiểu dữ liệu nguyên thủy phổ biến:

Kiểu Dữ LiệuKích ThướcGiá Trị Mặc ĐịnhPhạm Vi Giá TrịVí Dụ
byte1 byte0-128 đến 127byte b = 100;
short2 bytes0-32,768 đến 32,767short s = 32000;
int4 bytes0-2,147,483,648 đến 2,147,483,647int i = 1000;
long8 bytes0L-9,223,372,036,854,775,808 đến 9,223,372,036,854,775,807long l = 10000000000L;
float4 bytes0.0f±3.40282347E+38F (7 chữ số chính xác)float f = 3.14f;
double8 bytes0.0d±1.79769313486231570E+308 (15 chữ số chính xác)double d = 3.14159;
char2 bytes'\u0000' (ký tự rỗng)0 đến 65,535 (các giá trị Unicode)char c = 'A';
boolean1 bitfalsetrue hoặc falseboolean b = true;

Đặc điểm của kiểu dữ liệu nguyên thủy là:

  • Kích thước cố định: Kích thước của các kiểu dữ liệu này không thay đổi, bất kể môi trường.
  • Hiệu năng cao: Vì chúng được quản lý trực tiếp trong bộ nhớ.

Kiểu Đối Tượng (Reference Data Types)

Các kiểu dữ liệu tham chiếu trong Java lưu trữ tham chiếu (địa chỉ) đến đối tượng trong bộ nhớ thay vì lưu trữ giá trị trực tiếp. Các kiểu dữ liệu này bao gồm:

  • Chuỗi (String): Lưu trữ chuỗi các ký tự. Ví dụ: "Hello World".
  • Mảng (Array): Lưu trữ tập hợp các giá trị có cùng kiểu. Ví dụ: int[] numbers = {1, 2, 3, 4};.
  • Lớp (Class): Dùng để định nghĩa các đối tượng. Ví dụ: Person person = new Person();.
  • Giao diện (Interface): Được sử dụng để định nghĩa các phương thức mà các lớp thực thi phải triển khai.
  • Kiểu đối tượng (Object): Tất cả các lớp trong Java đều kế thừa từ lớp Object, đây là lớp gốc của mọi đối tượng trong Java.

Lưu ý: Khi khai báo giá trị cho kiểu dữ liệu char, giá trị sẽ nằm trong cặp nháy đơn ' ', ví dụ: 'A'. Trong khi đó, kiểu dữ liệu String sẽ sử dụng cặp nháy kép " ", ví dụ: "Hello".

Đặc điểm của kiểu dữ liệu tham chiếu:

  • Không lưu trữ giá trị trực tiếp: Thay vào đó là lưu trữ địa chỉ của đối tượng trong bộ nhớ.
  • Không có kích thước cố định: Vì kích thước của kiểu dữ liệu tham chiếu phụ thuộc vào đối tượng mà nó tham chiếu.

Ví dụ:

String greeting = "Hello, World!";
int[] numbers = {1, 2, 3, 4, 5};

Quy Tắc Đặt Tên Biến

Khi khai báo biến, bạn cần tuân theo một số quy tắc về đặt tên để biến dễ dàng nhận diện và không gây lỗi trong quá trình biên dịch. Các quy tắc này bao gồm:

  1. Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái, dấu gạch dưới (_) hoặc dấu đô la ($).
  2. Các ký tự tiếp theo có thể là chữ cái, số, dấu gạch dưới hoặc dấu đô la.
  3. Tên biến không được trùng với từ khóa trong Java (ví dụ: int, class, if).
  4. Tên biến nên sử dụng quy tắc CamelCase (viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ sau từ đầu tiên, ví dụ: myVariable, totalAmount).
  5. Tên biến không nên bắt đầu bằng số.

Ví dụ đúng:

int myAge;
String userName;
double totalAmount;

Ví dụ sai:

int 1stValue; // Sai vì tên biến không thể bắt đầu bằng số
String class; // Sai vì 'class' là từ khóa trong Java

Các Loại Biến Trong Java

Biến Tĩnh (Static Variables)

Biến tĩnh là một biến được khai báo với từ khóa static. Biến tĩnh không thuộc về đối tượng mà thuộc về lớp, có nghĩa là tất cả các đối tượng của lớp đó sẽ chia sẻ cùng một biến tĩnh.

Ví dụ:

class Counter {
    static int count = 0; // Biến tĩnh

    void increment() {
        count++;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        Counter obj1 = new Counter();
        obj1.increment();
        Counter obj2 = new Counter();
        obj2.increment();

        System.out.println("Count: " + Counter.count); // Count: 2
    }
}

Trong ví dụ trên, biến count là biến tĩnh, vì vậy cả obj1obj2 đều thay đổi giá trị của biến này. Tất cả các đối tượng của lớp Counter đều chia sẻ biến count.

Biến Cục Bộ (Local Variables) và Biến Thành Viên (Instance Variables)

Biến Cục Bộ (Local Variables)

Biến cục bộ là các biến được khai báo trong phương thức hoặc khối mã. Những biến này chỉ tồn tại trong phạm vi phương thức hoặc khối mã đó và không thể truy cập từ bên ngoài.

public void exampleMethod() {
    int localVar = 10; // Biến cục bộ
    System.out.println(localVar);
}

Biến Thành Viên (Instance Variables)

Biến thành viên là các biến được khai báo trong lớp, nhưng bên ngoài các phương thức. Chúng có thể truy cập được từ mọi phương thức trong lớp và có giá trị khác nhau đối với mỗi đối tượng của lớp.

class Car {
    String model; // Biến thành viên

    void displayModel() {
        System.out.println("Model: " + model);
    }
}

Biến Hằng (Final Variables)

Khi khai báo một biến mà bạn không muốn thay đổi giá trị của nó sau khi đã gán, bạn có thể sử dụng từ khóa final. Biến này sẽ trở thành biến hằng, nghĩa là giá trị của nó không thể thay đổi.

final int MAX_VALUE = 100;

Khi khai báo một biến là final, bạn phải khởi tạo nó ngay khi khai báo, vì giá trị của nó sẽ không thay đổi.

Kết Luận

Khai báo biến trong Java là bước đầu tiên để tạo ra các đối tượng dữ liệu cần thiết cho chương trình của bạn. Hiểu rõ về các kiểu dữ liệu, quy tắc đặt tên biến và cách sử dụng biến cục bộ, thành viên hay tĩnh sẽ giúp bạn lập trình hiệu quả hơn. Khi bạn đã nắm vững các khái niệm này, bạn sẽ có thể xây dựng những chương trình Java mạnh mẽ và dễ bảo trì.

Bài tiếp theo: Bài 5. Các kiểu dữ liệu trong Java

Bài viết mới nhất

Bài viết liên quan

Newsletter border

Đăng ký để nhận tin từ RiverLee