Bài 14. Các Phép Toán So Sánh Và Logic Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
- Published on

Trong lập trình Java, các phép toán so sánh và logic là công cụ quan trọng và không thể thiếu khi bạn muốn kiểm tra điều kiện và đưa ra quyết định trong quá trình thực thi chương trình. Bằng cách sử dụng các phép toán này, bạn có thể so sánh các giá trị, kết hợp các điều kiện và kiểm tra chúng để điều khiển luồng của chương trình. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết hơn về các phép toán so sánh và logic trong Java.
Các Phép Toán So Sánh
Các phép toán so sánh trong Java được sử dụng để so sánh các giá trị và trả về một giá trị boolean (true
hoặc false
) dựa trên kết quả của phép so sánh. Các phép toán này là nền tảng để thực hiện các câu lệnh điều kiện, ví dụ như if
, else if
, hoặc các vòng lặp.
Sau đây là các phép toán so sánh cơ bản:
-
==
(Bằng nhau): Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không. Phép toán này so sánh giá trị của hai đối tượng hoặc biến và trả vềtrue
nếu chúng bằng nhau, ngược lại trả vềfalse
.Ví dụ:
int a = 5, b = 5; boolean result = a == b; // true, vì 5 == 5
Lưu ý: Đối với các đối tượng (ví dụ như
String
),==
kiểm tra xem hai đối tượng có tham chiếu tới cùng một bộ nhớ hay không, không phải nội dung bên trong. Để so sánh nội dung của các chuỗi, ta cần sử dụng phương thức.equals()
. -
!=
(Khác nhau): Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau hay không. Nếu chúng khác nhau, kết quả sẽ làtrue
, nếu không sẽ làfalse
.Ví dụ:
int a = 5, b = 10; boolean result = a != b; // true, vì 5 != 10
-
>
(Lớn hơn): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải không. Nếu đúng, kết quả làtrue
.Ví dụ:
int a = 10, b = 5; boolean result = a > b; // true, vì 10 > 5
-
<
(Nhỏ hơn): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải không.Ví dụ:
int a = 5, b = 10; boolean result = a < b; // true, vì 5 < 10
-
>=
(Lớn hơn hoặc bằng): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải không. Kết quả trả vềtrue
nếu điều kiện thỏa mãn.Ví dụ:
int a = 10, b = 10; boolean result = a >= b; // true, vì 10 >= 10
-
<=
(Nhỏ hơn hoặc bằng): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải không.Ví dụ:
int a = 5, b = 10; boolean result = a <= b; // true, vì 5 <= 10
Các Phép Toán Logic
Các phép toán logic trong Java giúp kết hợp nhiều điều kiện và tạo thành các biểu thức logic phức tạp. Chúng trả về giá trị boolean (true
hoặc false
) dựa trên các phép toán này.
Sau đây là các phép toán logic cơ bản:
-
&&
(AND logic): Được sử dụng khi bạn muốn kiểm tra xem tất cả các điều kiện có đúng không. Phép toán này trả vềtrue
chỉ khi tất cả các điều kiện đều đúng.Ví dụ:
int a = 5, b = 10; boolean result = (a > 0) && (b > 5); // true, vì cả hai điều kiện đều đúng
Giải thích: Trong ví dụ trên, chúng ta kiểm tra nếu
a
lớn hơn 0 vàb
lớn hơn 5. Cả hai điều kiện đều đúng nên kết quả làtrue
. -
||
(OR logic): Dùng để kiểm tra xem ít nhất một trong các điều kiện có đúng không. Phép toán này trả vềtrue
nếu ít nhất một trong các điều kiện là đúng.Ví dụ:
int a = 5, b = 2; boolean result = (a > 0) || (b > 5); // true, vì a > 0 đúng
Giải thích: Chỉ cần một trong các điều kiện là đúng, trong trường hợp này là
a > 0
, thì kết quả sẽ làtrue
. -
!
(NOT logic): Dùng để đảo ngược giá trị boolean. Nếu giá trị ban đầu làtrue
, thì kết quả sẽ làfalse
và ngược lại.Ví dụ:
boolean isTrue = false; boolean result = !isTrue; // true, vì !false là true
Giải thích: Trong ví dụ trên, vì
isTrue
làfalse
, khi sử dụng!isTrue
, giá trị trả về làtrue
.
Cách Sử Dụng Các Phép Toán So Sánh và Logic
Các phép toán so sánh và logic được sử dụng rất phổ biến trong các câu lệnh điều kiện (if
, else
, switch
,...) và các vòng lặp (for
, while
,...).
if
:
Ví dụ sử dụng trong câu lệnh int a = 5, b = 10;
if (a > 0 && b > 5) {
System.out.println("Cả a và b đều thỏa mãn điều kiện");
}
Giải thích: Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng phép toán &&
để kiểm tra nếu cả hai điều kiện (a > 0)
và (b > 5)
đều đúng. Nếu cả hai điều kiện đúng, câu lệnh trong if
sẽ được thực thi.
else
:
Ví dụ sử dụng trong câu lệnh int a = 5, b = 10;
if (a > 0 || b < 5) {
System.out.println("Ít nhất một điều kiện đúng");
} else {
System.out.println("Cả hai điều kiện đều sai");
}
Giải thích: Phép toán ||
kiểm tra ít nhất một điều kiện có đúng hay không. Trong trường hợp này, a > 0
là đúng, vì vậy câu lệnh if
sẽ được thực thi.
!
:
Ví dụ sử dụng phép toán boolean isActive = false;
if (!isActive) {
System.out.println("Đối tượng chưa được kích hoạt");
}
Giải thích: Phép toán !
đảo ngược giá trị boolean của isActive
. Vì isActive
là false
, sử dụng !isActive
sẽ trả về true
, và câu lệnh if
sẽ được thực thi.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Phép Toán So Sánh và Logic
-
Lưu ý khi sử dụng
==
với các đối tượng: Đối với kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive types) nhưint
,float
,double
,... phép toán==
sẽ so sánh giá trị trực tiếp. Tuy nhiên, với các đối tượng (nhưString
,ArrayList
...),==
chỉ so sánh địa chỉ bộ nhớ, không phải giá trị bên trong. Để so sánh giá trị của các đối tượng, bạn nên sử dụng phương thức.equals()
. -
Kết hợp các phép toán logic: Bạn có thể kết hợp nhiều phép toán logic trong một biểu thức, nhưng cần phải chú ý đến thứ tự ưu tiên của các phép toán để tránh kết quả sai. Phép toán
&&
và||
có thứ tự ưu tiên thấp hơn so với phép toán so sánh (>
,<
,==
,...).
Kết luận
Các phép toán so sánh và logic trong Java là những công cụ cực kỳ mạnh mẽ giúp lập trình viên kiểm tra điều kiện và đưa ra quyết định trong quá trình lập trình. Việc hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết mã sạch, dễ hiểu và hiệu quả hơn. Đừng quên kết hợp chúng với các câu lệnh điều kiện và vòng lặp để làm cho chương trình của bạn trở nên linh hoạt và thông minh hơn!
Bài tiếp theo: Bài 15. Toán tử điều kiện trong Java
Bài viết mới nhất
Bài 26. Cách Sử Dụng break, continue và return Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách sử dụng câu lệnh break, continue và return trong Java để kiểm soát vòng lặp và luồng thực thi chương trình hiệu quả.
Bài 25. Vòng Lặp do-while Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn chi tiết về vòng lặp do-while trong Java, cách sử dụng, cú pháp, ví dụ minh họa và so sánh với vòng lặp while.
Bài 24. Cách Chuyển Đổi Số Từ Thập Phân Sang Nhị Phân Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách chuyển đổi số từ hệ thập phân sang hệ nhị phân trong Java bằng nhiều phương pháp khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa.
Bài 23. Cách Sử Dụng Vòng Lặp While Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Tìm hiểu cách sử dụng vòng lặp while trong Java với cú pháp, ví dụ thực tế và ứng dụng trong lập trình Java.
Bài viết liên quan
Bài 26. Cách Sử Dụng break, continue và return Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách sử dụng câu lệnh break, continue và return trong Java để kiểm soát vòng lặp và luồng thực thi chương trình hiệu quả.
Bài 25. Vòng Lặp do-while Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn chi tiết về vòng lặp do-while trong Java, cách sử dụng, cú pháp, ví dụ minh họa và so sánh với vòng lặp while.
Bài 24. Cách Chuyển Đổi Số Từ Thập Phân Sang Nhị Phân Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách chuyển đổi số từ hệ thập phân sang hệ nhị phân trong Java bằng nhiều phương pháp khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa.
Bài 23. Cách Sử Dụng Vòng Lặp While Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Tìm hiểu cách sử dụng vòng lặp while trong Java với cú pháp, ví dụ thực tế và ứng dụng trong lập trình Java.
