Bài 11. Những Phép Toán Cơ Bản Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
- Published on

Trong Java, các phép toán cơ bản là những phép toán cơ bản mà bạn sẽ sử dụng để thực hiện các tính toán trong các chương trình. Java cung cấp nhiều loại phép toán để làm việc với các giá trị số, chuỗi, và các đối tượng khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại phép toán cơ bản trong Java, bao gồm:
- Phép toán số học (Arithmetic operators)
- Phép toán so sánh (Relational operators)
- Phép toán logic (Logical operators)
- Phép toán gán (Assignment operators)
- Phép toán tăng giảm (Increment and Decrement operators)
- Phép toán bitwise (Bitwise operators)
Phép Toán Số Học (Arithmetic Operators)
Phép toán số học là các phép toán thực hiện các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia, và lấy phần dư. Trong Java, các phép toán số học sử dụng các ký hiệu sau:
Phép toán | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
Cộng | + | Cộng hai số với nhau |
Trừ | - | Trừ hai số |
Nhân | * | Nhân hai số |
Chia | / | Chia hai số |
Lấy phần dư | % | Lấy phần dư khi chia |
Ví dụ:
public class ArithmeticOperators {
public static void main(String[] args) {
int a = 10;
int b = 5;
System.out.println("Cộng: " + (a + b)); // 10 + 5 = 15
System.out.println("Trừ: " + (a - b)); // 10 - 5 = 5
System.out.println("Nhân: " + (a * b)); // 10 * 5 = 50
System.out.println("Chia: " + (a / b)); // 10 / 5 = 2
System.out.println("Lấy phần dư: " + (a % b)); // 10 % 5 = 0
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên sẽ là:
Cộng: 15
Trừ: 5
Nhân: 50
Chia: 2
Lấy phần dư: 0
Phép Toán So Sánh (Relational Operators)
Phép toán so sánh được sử dụng để so sánh các giá trị và trả về kết quả là true hoặc false. Các phép toán so sánh trong Java bao gồm:
Phép toán | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
Bằng | == | Kiểm tra nếu hai giá trị bằng nhau |
Khác | != | Kiểm tra nếu hai giá trị không bằng nhau |
Lớn hơn | > | Kiểm tra nếu giá trị bên trái lớn hơn giá trị bên phải |
Nhỏ hơn | < | Kiểm tra nếu giá trị bên trái nhỏ hơn giá trị bên phải |
Lớn hơn hoặc bằng | >= | Kiểm tra nếu giá trị bên trái lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải |
Nhỏ hơn hoặc bằng | <= | Kiểm tra nếu giá trị bên trái nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải |
Ví dụ:
public class RelationalOperators {
public static void main(String[] args) {
int a = 10;
int b = 5;
System.out.println("a == b: " + (a == b)); // false
System.out.println("a != b: " + (a != b)); // true
System.out.println("a > b: " + (a > b)); // true
System.out.println("a < b: " + (a < b)); // false
System.out.println("a >= b: " + (a >= b)); // true
System.out.println("a <= b: " + (a <= b)); // false
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên sẽ là:
a == b: false
a != b: true
a > b: true
a < b: false
a >= b: true
a <= b: false
Phép Toán Logic (Logical Operators)
Phép toán logic được sử dụng để thực hiện các phép toán với các giá trị boolean (true hoặc false). Java cung cấp ba phép toán logic cơ bản:
Phép toán | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
AND | && | Kết quả là true nếu cả hai biểu thức đều true |
OR | || | Kết quả là true nếu ít nhất một biểu thức là true |
NOT | ! | Đảo ngược giá trị boolean (true thành false và ngược lại) |
Ví dụ:
public class LogicalOperators {
public static void main(String[] args) {
boolean a = true;
boolean b = false;
System.out.println("a && b: " + (a && b)); // false
System.out.println("a || b: " + (a || b)); // true
System.out.println("!a: " + !a); // false
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên sẽ là:
a && b: false
a || b: true
!a: false
Phép Toán Gán (Assignment Operators)
Phép toán gán được sử dụng để gán giá trị cho một biến. Java hỗ trợ một số phép toán gán đặc biệt, bao gồm:
Phép toán | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
Gán | = | Gán giá trị cho biến |
Gán cộng | += | Gán giá trị cộng với giá trị hiện tại |
Gán trừ | -= | Gán giá trị trừ với giá trị hiện tại |
Gán nhân | *= | Gán giá trị nhân với giá trị hiện tại |
Gán chia | /= | Gán giá trị chia với giá trị hiện tại |
Gán phần dư | %= | Gán phần dư của giá trị với giá trị hiện tại |
Ví dụ
public class AssignmentOperators {
public static void main(String[] args) {
int a = 10;
a += 5; // a = a + 5
System.out.println("a += 5: " + a); // 15
a -= 3; // a = a - 3
System.out.println("a -= 3: " + a); // 12
a *= 2; // a = a * 2
System.out.println("a *= 2: " + a); // 24
a /= 4; // a = a / 4
System.out.println("a /= 4: " + a); // 6
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên sẽ là:
a += 5: 15
a -= 3: 12
a *= 2: 24
a /= 4: 6
Phép Toán Tăng Giảm (Increment and Decrement Operators)
Phép toán tăng và giảm được sử dụng để thay đổi giá trị của một biến với đơn vị là 1. Java cung cấp hai phép toán tăng giảm:
Phép toán | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
Tăng đơn (tiền tố) | ++a | Tăng giá trị của a lên 1 trước khi sử dụng |
Tăng đơn (hậu tố) | a++ | Tăng giá trị của a lên 1 sau khi sử dụng |
Giảm đơn (tiền tố) | --a | Giảm giá trị của a xuống 1 trước khi sử dụng |
Giảm đơn (hậu tố) | a-- | Giảm giá trị của a xuống 1 sau khi sử dụng |
Ví dụ:
public class IncrementDecrementOperators {
public static void main(String[] args) {
int a = 5;
System.out.println("++a: " + (++a)); // Tăng trước, a = 6
System.out.println("a++: " + (a++)); // Tăng sau, a = 6, nhưng giá trị là 6
System.out.println("a: " + a); // a = 7
System.out.println("--a: " + (--a)); // Giảm trước, a = 6
System.out.println("a--: " + (a--)); // Giảm sau, a = 6, nhưng giá trị là 6
System.out.println("a: " + a); // a = 5
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên sẽ là:
++a: 6
a++: 6
a: 7
--a: 6
a--: 6
a: 5
Phép Toán Bitwise (Bitwise Operators)
Phép toán bitwise được sử dụng để thực hiện các phép toán ở mức độ bit trên các số nguyên. Các phép toán bitwise bao gồm:
Phép toán | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
AND bitwise | & | Phép toán AND giữa các bit |
OR bitwise | | | Phép toán OR giữa các bit |
XOR bitwise | ^ | Phép toán XOR giữa các bit |
NOT bitwise | ~ | Đảo ngược tất cả các bit |
Dịch trái | << | Dịch các bit sang trái (shift left) |
Dịch phải | >> | Dịch các bit sang phải (shift right) |
Ví dụ:
public class BitwiseOperators {
public static void main(String[] args) {
int a = 5; // 0101
int b = 3; // 0011
System.out.println("a & b: " + (a & b)); // 0001 -> 1
System.out.println("a | b: " + (a | b)); // 0111 -> 7
System.out.println("a ^ b: " + (a ^ b)); // 0110 -> 6
System.out.println("~a: " + (~a)); // 1010 -> -6
System.out.println("a << 1: " + (a << 1)); // 1010 -> 10
System.out.println("a >> 1: " + (a >> 1)); // 0010 -> 2
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên sẽ là:
a & b: 1
a | b: 7
a ^ b: 6
~a: -6
a << 1: 10
a >> 1: 2
Kết luận
Các phép toán cơ bản trong Java là công cụ quan trọng giúp bạn thực hiện các phép tính toán trong chương trình. Bạn có thể sử dụng các phép toán số học, phép toán so sánh, phép toán logic, và nhiều phép toán khác để xử lý các giá trị và thực hiện các tác vụ trong ứng dụng của mình. Việc hiểu rõ các phép toán này sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả và chính xác hơn.
Bài tiếp theo: Bài 12. Các phép toán một ngôi trong lập trình Java
Bài viết mới nhất
Bài 26. Cách Sử Dụng break, continue và return Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách sử dụng câu lệnh break, continue và return trong Java để kiểm soát vòng lặp và luồng thực thi chương trình hiệu quả.
Bài 25. Vòng Lặp do-while Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn chi tiết về vòng lặp do-while trong Java, cách sử dụng, cú pháp, ví dụ minh họa và so sánh với vòng lặp while.
Bài 24. Cách Chuyển Đổi Số Từ Thập Phân Sang Nhị Phân Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách chuyển đổi số từ hệ thập phân sang hệ nhị phân trong Java bằng nhiều phương pháp khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa.
Bài 23. Cách Sử Dụng Vòng Lặp While Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Tìm hiểu cách sử dụng vòng lặp while trong Java với cú pháp, ví dụ thực tế và ứng dụng trong lập trình Java.
Bài viết liên quan
Bài 26. Cách Sử Dụng break, continue và return Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách sử dụng câu lệnh break, continue và return trong Java để kiểm soát vòng lặp và luồng thực thi chương trình hiệu quả.
Bài 25. Vòng Lặp do-while Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn chi tiết về vòng lặp do-while trong Java, cách sử dụng, cú pháp, ví dụ minh họa và so sánh với vòng lặp while.
Bài 24. Cách Chuyển Đổi Số Từ Thập Phân Sang Nhị Phân Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Hướng dẫn cách chuyển đổi số từ hệ thập phân sang hệ nhị phân trong Java bằng nhiều phương pháp khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa.
Bài 23. Cách Sử Dụng Vòng Lặp While Trong Java | Tự Học Java Căn Bản
Tìm hiểu cách sử dụng vòng lặp while trong Java với cú pháp, ví dụ thực tế và ứng dụng trong lập trình Java.
